Mục Lục Bài Viết
Co rút mí mắt là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng có thể xảy ra sau lấy mỡ mí mắt dưới. Nó xảy ra khi mí mắt dưới bị kéo xuống quá sâu, dẫn đến vẻ ngoài bất thường và các vấn đề chức năng tiềm ẩn. Nhiều yếu tố có thể góp phần vào sự phát triển của co rút mí mắt, bao gồm kỹ thuật phẫu thuật, giải phẫu bệnh nhân và quá trình chữa bệnh. Tuy nhiên, với kế hoạch phẫu thuật và kỹ thuật thích hợp, biến chứng này thường có thể được ngăn ngừa.
Nguyên nhân biến chứng co rút mi sau khi lấy mỡ mí mắt dưới
Cắt bỏ quá mức da và mỡ
Nguyên nhân phổ biến nhất của hiện tượng co rút mí mắt là do cắt bỏ quá nhiều da và mỡ trong quá trình lấy mỡ mí mắt dưới. Điều này có thể khiến mí mắt dưới bị kéo căng và kéo xuống dưới, dẫn đến hiện tượng co mí mắt. Cắt bỏ quá mức có thể xảy ra do kỹ thuật phẫu thuật không phù hợp hoặc đánh giá sai lượng mô cần cắt bỏ.
Hình thành mô sẹo
Sự hình thành mô sẹo là một nguyên nhân tiềm ẩn khác của hiện tượng co rút mí mắt. Khi rạch trong quá trình lấy mỡ mí mắt dưới, mô sẹo có thể hình thành ở khu vực xung quanh vết rạch. Theo thời gian, mô sẹo này có thể co lại và kéo mí mắt dưới xuống, gây ra tình trạng co rút mí mắt.
Yếu cơ mí mắt
Mí mắt được điều khiển bởi một nhóm cơ giúp mở và nhắm mắt. Nếu các cơ này bị suy yếu hoặc bị tổn thương trong quá trình tạo hình mí mắt dưới, nó có thể dẫn đến hiện tượng co mí mắt. Điều này có thể xảy ra do cơ bị tổn thương do tai nạn hoặc nếu quá nhiều mô bị cắt bỏ trong quá trình phẫu thuật.
Di truyền
Trong một số trường hợp, co rút mí mắt có thể do di truyền. Một số cá nhân có thể dễ bị co rút mí mắt do cách cấu tạo mắt hoặc cách hình thành cơ của họ. Điều này có thể khiến họ dễ bị biến chứng này hơn sau khi lấy mỡ mí mắt dưới.
Tuổi tác
Khi chúng ta già đi, làn da của chúng ta mất đi độ đàn hồi và trở nên kém đàn hồi hơn. Điều này có thể làm cho vùng da quanh mắt dễ bị chảy xệ và căng ra, có thể dẫn đến hiện tượng co mí mắt. Những người lớn tuổi có nhiều khả năng gặp phải biến chứng này sau khi phẫu thuật lấy mỡ mí mắt dưới do quá trình lão hóa tự nhiên.
Các triệu chứng của biến chứng co rút mi sau khi lấy mỡ mí mắt dưới
Khô mắt
Khô mắt là một triệu chứng phổ biến của biến chứng co rút mí mắt. Điều này là do mí mắt bị rút lại không thể khép lại đúng cách, dẫn đến màng nước mắt phân bố kém trên bề mặt mắt, gây khô và kích ứng.

Kích ứng mắt
Ngứa mắt là một triệu chứng phổ biến khác của biến chứng co rút mí mắt. Mí mắt co rút có thể gây kích ứng mãn tính, cảm giác có dị vật và chảy nước mắt do khô.
Màng cứng có thể nhìn thấy hoặc phần trắng của mắt
Khi mí mắt dưới bị kéo lên hoặc xuống quá nhiều, phần lòng trắng của mắt sẽ lộ ra nhiều hơn, điều này có thể gây lo ngại về mặt thẩm mỹ.
Khó nhắm mắt
Co rút mí mắt có thể gây khó khăn trong việc nhắm mắt đúng cách, điều này có thể gây khó chịu và khó ngủ.
Song thị
Trong một số trường hợp, co rút mí mắt có thể gây nhìn đôi, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Sưng và bầm tím
Sưng và bầm tím quanh mắt là những triệu chứng phổ biến sau phẫu thuật. Tuy nhiên, nếu tình trạng sưng và bầm tím không giảm sau vài tuần, đó có thể là dấu hiệu của biến chứng co rút mí mắt.
Mỏi mắt
Mỏi mắt cũng là một triệu chứng phổ biến của co rút mí mắt. Mí mắt bị thụt vào trong có thể gây khó khăn trong việc tập trung và dẫn đến mỏi mắt, có thể gây mệt mỏi.
Cách khắc phục biến chứng co rút mi sau khi lấy mỡ mí mắt dưới
Nước mắt nhân tạo và thuốc mỡ
Một trong những cách đơn giản nhất để điều trị co rút mí mắt là sử dụng nước mắt nhân tạo và thuốc mỡ. Những sản phẩm này có thể giúp bôi trơn mắt và giảm bớt sự khó chịu do khô và kích ứng.
Phẫu thuật
Trong những trường hợp co rút mí mắt nghiêm trọng, phẫu thuật có thể cần thiết để khắc phục vấn đề. Có một số quy trình phẫu thuật có thể được sử dụng để định vị lại mí mắt và phục hồi chức năng bình thường.
Phương pháp điều trị phẫu thuật biến chứng co rút mi sau khi lấy mỡ mí mắt dưới
Canthoplasty
Canthoplasty là một kỹ thuật phẫu thuật thắt chặt góc ngoài của mắt, nơi giao nhau giữa mí mắt trên và mí mắt dưới. Nó liên quan đến việc định vị lại và thắt chặt gân khóe mắt để nâng mí mắt dưới và cải thiện vị trí của nó sau khi lấy mỡ mí mắt dưới.

Tarsal Strip Procedure
Quy trình dải cổ chân liên quan đến việc thắt chặt mí mắt trên bằng cách khâu tấm cổ chân vào vành quỹ đạo bên. Kỹ thuật này cũng có thể giúp giảm tình trạng co rút mí mắt dưới bằng cách hỗ trợ mí mắt dưới và định vị lại nó vào đúng vị trí sau khi lấy mỡ mí mắt dưới.
Căng da mặt
Căng da mặt giữa là một kỹ thuật phẫu thuật nâng và định vị lại các mô mềm ở vùng má và mí mắt dưới. Nó có thể giúp cải thiện tình trạng co rút mí mắt dưới bằng cách định vị lại các mô bị chảy xệ và phục hồi vị trí bình thường của mí mắt sau khi lấy mỡ mí mắt dưới.
Ghép da
Trong những trường hợp co rút mí mắt nghiêm trọng, có thể cần phải ghép da. Thủ tục này liên quan đến việc lấy một lớp da mỏng từ một bộ phận khác của cơ thể và sử dụng nó để kéo dài chiều dài của mí mắt. Nó có thể giúp điều chỉnh tình trạng co rút mí mắt và phục hồi vẻ ngoài tự nhiên của mí mắt sau khi lấy mỡ mí mắt dưới.
Orbicularis Muscle Flap
Vạt cơ vòng mi là một kỹ thuật phẫu thuật liên quan đến việc lấy một phần cơ vòng mi và sử dụng nó để nâng đỡ mí mắt dưới. Kỹ thuật này có thể giúp cải thiện vị trí và hình dáng của mí mắt dưới trong những trường hợp sụp mí nghiêm trọng sau khi lấy mỡ mí mắt dưới.
Tóm lại, co rút mí mắt là một biến chứng hiếm gặp nhưng có thể xảy ra khi phẫu thuật lấy mỡ mí mắt dưới, gây ra các vấn đề về chức năng và thẩm mỹ. Các triệu chứng của co rút mí mắt có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và mức độ của tình trạng, bao gồm khô mắt, kích ứng mắt, khó nhắm mắt và viêm giác mạc do tiếp xúc. Có nhiều nguyên nhân gây co rút mí mắt, bao gồm kỹ thuật phẫu thuật, mí mắt chảy xệ từ trước và sẹo.
Các phương pháp điều trị không phẫu thuật như bôi trơn, băng ép và xoa bóp mí mắt có thể giúp kiểm soát các trường hợp co rút mí mắt nhẹ sau khi lấy mỡ mí mắt dưới. Tuy nhiên, những trường hợp nặng hơn có thể phải can thiệp phẫu thuật để điều chỉnh lại vị trí của mí mắt. Các lựa chọn phẫu thuật để thu gọn mí mắt bao gồm ghép miếng đệm lamellar sau, tái định vị lamellar trước và kỹ thuật treo khóe mắt. Việc lựa chọn quy trình phẫu thuật phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân cơ bản của việc co rút mí mắt, cũng như giải phẫu của từng bệnh nhân.
Điều cần thiết là thảo luận về bất kỳ mối lo ngại hoặc biến chứng tiềm ẩn nào với bác sĩ phẫu thuật có trình độ và kinh nghiệm trước khi tiến hành phẫu thuật lấy mỡ mí mắt dưới. Mặc dù co rút mí mắt là một biến chứng hiếm gặp, nhưng điều quan trọng là phải nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn và thực hiện các bước để ngăn ngừa cũng như kiểm soát mọi biến chứng có thể phát sinh sau khi lấy mỡ mí mắt dưới. Với sự quan tâm và chăm sóc thích hợp, hầu hết các trường hợp co rút mí mắt đều có thể được điều trị thành công, cho phép bệnh nhân đạt được kết quả thẩm mỹ mong muốn trong khi vẫn duy trì sức khỏe và chức năng tối ưu của mắt.
Tham khảo sách y học (Nguồn: Tham khảo)